Athletics |
|||
| 10,000 metres, Men | Trần Văn Lý | 32 | |
Boxing |
|||
| Flyweight, Men | Nguyễn Văn Chùa | DNS | |
| Bantamweight, Men | Tiến Vình | =17 | |
Cycling Road |
|||
| Road Race, Individual, Men | Lưu Quan | 47 | |
| Châu Phươc Vình | DNF | ||
| Nguyễn Đức Hiền | DNF | ||
| Lê Văn Phươc | DNF | ||
| Road Race, Team, Men | South Vietnam | DNF | |
| Lưu Quan • Châu Phươc Vình • Nguyễn Đức Hiền • Lê Văn Phươc | |||
Fencing |
|||
| Épée, Individual, Men | Tôn Thất Hải | 7 p2 r1/4 | |
Swimming |
|||
| 100 metres Freestyle, Men | Nguyễn Văn Phan | 57 | |
| 400 metres Freestyle, Men | Nguyễn Văn Phan | 50 | |