Athletics
|
| 1,500 metres, Men |
Lê Quang Khải |
10 h3 r1/3 |
|
| Marathon, Men |
Nguyễn Quyễn |
50 |
|
| Triple Jump, Men |
Dương Đức Thủy |
19 r1/2 |
|
| 100 metres, Women |
Trần Thanh Vân |
8 h4 r1/4 |
|
| 200 metres, Women |
Trần Thị Ngọc Anh |
5 h2 r1/4 |
|
| 400 metres, Women |
Trần Thị Ngọc Anh |
8 h5 r1/3 |
|
| 1,500 metres, Women |
Trịnh Thị Bé |
11 h2 r1/2 |
|
| Long Jump, Women |
Nguyễn Thị Hoàng Na |
19 r1/2 |
|
Shooting
|
| Rapid-Fire Pistol, 25 metres, Open |
Nguyễn Quốc Cường |
=23 |
|
|
Nguyễn Đức Uýnh |
=26 |
|
| Free Pistol, 50 metres, Open |
Phan Huy Khảng |
20 |
|
|
Ngô Hữu Kính |
22 |
|
| Small-Bore Rifle, Three Positions, 50 metres, Open |
Nguyễn Tiến Trung |
29 |
|
|
Nghiêm Văn Sẩn |
35 |
|
| Small-Bore Rifle, Prone, 50 metres, Open |
Lê Minh Hiển |
=44 |
|
|
Nguyễn Tiến Trung |
=48 |
|
Swimming
|
| 100 metres Freestyle, Men |
Tô Văn Vệ |
32 |
|
| 200 metres Freestyle, Men |
Tô Văn Vệ |
39 |
|
| 100 metres Backstroke, Men |
Lâm Văn Hoành |
30 |
|
| 200 metres Backstroke, Men |
Phạm Văn Thành |
25 |
|
| 100 metres Breaststroke, Men |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
21 |
|
| 200 metres Breaststroke, Men |
Trần Dương Tài |
18 |
|
| 100 metres Butterfly, Men |
Nguyễn Ðăng Bình |
28 |
|
| 200 metres Butterfly, Men |
Thương Ngọc Tơn |
23 |
|
| 4 × 100 metres Medley Relay, Men |
Vietnam |
DQ |
|
|
Phạm Văn Thành • Nguyễn Mạnh Tuấn • Thương Ngọc Tơn • Tô Văn Vệ |
| 100 metres Freestyle, Women |
Chung Thị Thanh Lan |
29 |
|
| 100 metres Backstroke, Women |
Nguyễn Thị Hồng Bích |
25 |
|
| 200 metres Backstroke, Women |
Nguyễn Thị Hồng Bích |
21 |
|
| 100 metres Breaststroke, Women |
Phạm Thị Phú |
23 |
|
| 200 metres Breaststroke, Women |
Hoàng Thị Hoà |
24 |
|
Wrestling
|
| Light-Flyweight, Freestyle, Men |
Nguyễn Văn Công |
AC |
|
| Flyweight, Freestyle, Men |
Nguyễn Kim Thiềng |
AC |
|
| Bantamweight, Freestyle, Men |
Phạm Văn Tý |
AC |
|
| Featherweight, Freestyle, Men |
Phí Hữu Tình |
AC |
|
| Lightweight, Freestyle, Men |
Nguyễn Ðình Chi |
AC |
|
| Welterweight, Freestyle, Men |
Nguyễn Văn Dung |
DNS |
|