Archery
|
Individual, Men |
Nguyễn Hoàng Phi Vũ |
=33 |
|
Individual, Women |
Đỗ Thị Ánh Nguyệt |
=33 |
|
Team, Mixed |
Vietnam |
23 |
|
|
Nguyễn Hoàng Phi Vũ • Đỗ Thị Ánh Nguyệt |
Artistic Gymnastics
|
Horse Vault, Men |
Lê Thanh Tùng |
19 r1/2 |
|
Parallel Bars, Men |
Đinh Phương Thành |
67 r1/2 |
|
Horizontal Bar, Men |
Lê Thanh Tùng |
39 r1/2 |
|
Athletics
|
400 metres Hurdles, Women |
Quách Thị Lan |
6 h1 r2/3 |
|
Badminton
|
Singles, Men |
Nguyễn Tiến Minh |
=15 |
|
Singles, Women |
Nguyễn Thùy Linh |
=15 |
|
Boxing
|
Featherweight, Men |
Nguyễn Văn Dương |
=9 |
|
Flyweight, Women |
Nguyễn Thị Tâm |
=17 |
|
Judo
|
Half-Lightweight, Women |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
=17 |
|
Rowing
|
Lightweight Double Sculls, Women |
Vietnam |
15 |
|
|
Lương Thị Thảo • Đinh Thị Hảo |
Shooting
|
Air Pistol, 10 metres, Men |
Hoàng Xuân Vinh |
22 |
|
Swimming
|
800 metres Freestyle, Men |
Nguyễn Huy Hoàng |
20 |
|
1,500 metres Freestyle, Men |
Nguyễn Huy Hoàng |
12 |
|
200 metres Freestyle, Women |
Nguyễn Thị Ánh Viên |
26 |
|
800 metres Freestyle, Women |
Nguyễn Thị Ánh Viên |
30 |
|
Taekwondo
|
Flyweight, Women |
Trương Thị Kim Tuyến |
=7 |
|
Weightlifting
|
Featherweight, Men |
Thạch Kim Tuấn |
DNF |
|
Lightweight, Women |
Hoàng Thị Duyên |
5 |
|